Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
splitter




splitter
['splitə]
danh từ
người tách ra, người chia rẽ
cái để tách ra, cái để tẽ ra
cơn nhức đầu như búa bổ


/'splitə/

danh từ
người tách ra, người chia rẽ
cái để tách ra, cái để tẽ ra
cơn nhức đầu như búa bổ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "splitter"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.