Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
splittism




splittism
['splitizəm]
danh từ
(chính trị) chủ nghĩa bè phái, chủ nghĩa chia rẽ


/'splitizm/

danh từ
(chính trị) chủ nghĩ bè phái, chủ nghĩa chia rẽ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.