Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
splotch




splotch
[splɔt∫]
Cách viết khác:
splodge
[splɔdʒ]
danh từ
vết bẩn, dấu (của mực, sơn...); mảng không đều (về màu sắc, ánh sáng...)
ngoại động từ
vấy bẩn, bôi bẩn; đánh giây vết bẩn vào (cái gì)


/splɔʃ/

danh từ (splodge) /splɔdʤ/
vết bẩn, dấu (mực...)

ngoại động từ
bôi bẩn, đánh giây vết bẩn vào (cái gì)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "splotch"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.