Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spoiler




spoiler
['spɔilə]
danh từ
người làm hư, người làm hỏng; vật làm hư, vật làm hỏng
tấm điều chỉnh độ ngẩng; tấm lái ngang


/'spɔilə/

danh từ
người làm hư, người làm hỏng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "spoiler"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.