Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spoke





spoke
[spouk]
thời quá khứ của speak
danh từ
cái nan hoa
bậc thang, nấc thang
tay quay (của bánh lái)
que chèn, gậy chèn (để chặn xe ở đường dốc)
put a spoke in somebody's wheel
thọc gậy bánh xe
ngoại động từ
lắp nan hoa
chèn (bắp xe) bằng gậy; thọc gậy vào (bánh xe)


/spouk/

thời quá khứ của speak

danh từ
cái nan hoa
bậc thang, nấc thang
tay quay (của bánh lái)
que chèn, gậy chèn (để chặn xe ở đường dốc)
to put a spoke in somebody's wheel thọc gậy vào bánh xe của ai; ngăn cản bước tiến của ai; ngăn chặn ý đồ của ai

ngoại động từ
lắp nan hoa
chèn (bắp xe) bằng gậy; thọc gậy vào (bánh xe)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "spoke"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.