danh từ cái nan hoa bậc thang, nấc thang tay quay (của bánh lái) que chèn, gậy chèn (để chặn xe ở đường dốc) to put a spoke in somebody's wheel thọc gậy vào bánh xe của ai; ngăn cản bước tiến của ai; ngăn chặn ý đồ của ai
ngoại động từ lắp nan hoa chèn (bắp xe) bằng gậy; thọc gậy vào (bánh xe)