Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spokesman




spokesman
['spouksmən]
danh từ, số nhiều spokesmen (giống cái) spokeswoman
người nói hoặc được chọn để nói (thay mặt cho một nhóm); người phát ngôn


/'spouksmən/

danh từ
người phát ngôn

Related search result for "spokesman"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.