Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spoliatory




spoliatory
['spouliətəri]
tính từ
có tính chất cướp đoạt; có tính chất cướp phá


/'spouliətəri/

tính từ
có tính chất cướp đoạt; có tính chất cướp phá

Related search result for "spoliatory"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.