Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spondulicks




spondulicks
[spɔn'dju:liks]
danh từ số nhiều
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiền, xìn


/spɔn'dju:liks/

danh từ số nhiều
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiền, xìn

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.