Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sponger




sponger
['spʌndʒə]
danh từ
người vớt bọt biển; chậu vớt bọt biển
người lau chùi bằng bọt biển
người ăn bám, người ăn chực
người bòn rút (bằng cách nịnh nọt)


/'spʌndʤə/

danh từ
người vớt bọt biển; chậu vớt bọt biển
người lau chùi bằng bọt biển
người ăn bám, người ăn chực
người bòn rút (bằng cách nịnh nọt)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sponger"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.