Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sponging




sponging
['spʌndʒiη]
danh từ
sự vớt bọt biển
sự lau chùi bằng bọt biển, sự rửa bằng bọt biển
sự ăn bám, sự ăn chực
sự bòn rút (bằng cách nịnh nọt)


/'spʌndʤiɳ/

danh từ
sự vớt bọt biển
sự lau chùi bằng bọt biển, sự rửa bằng bọt biển
sự ăm bám, sự ăn chực
sự bòn rút (bằng cách nịnh nọt)

Related search result for "sponging"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.