Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sponsion




sponsion
['spɔn∫n]
danh từ
(pháp lý) sự đảm bảo, sự cam kết, sự cam đoan
sự cam kết do một người không có uỷ quyền chính thức


/'spɔnʃn/

danh từ
(pháp lý) sự đảm bảo, sự cam kết, sự cam đoan
sự cam kết do một người không có uỷ quyền chính thức

Related search result for "sponsion"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.