Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sporadicité


[sporadicité]
danh từ giống cái
sự lác đác, sự lẻ tẻ
Sporadicité d'une maladie
sự phát ra lẻ tẻ của một bệnh
sự phân tán
Sporadicité d'une espèce animale
sự phân tán của một loài động vật


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.