|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sporadique
 | [sporadique] |  | tính từ | |  | lác đác, lẻ tẻ | |  | Manifestations sporadiques | | những cuộc biểu tình tẻ lẻ | |  | Maladie sporadiques | | bệnh phát ra lẻ tẻ | |  | phân tán | |  | Espèce végétale sporadique | | loài thực vật phân tán |  | phản nghĩa Constant, régulier. |
|
|
|
|