Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sporozoan




sporozoan
[,spɔ:rou'zouən]
danh từ
(động vật học) trùng bào tử
tính từ
(động vật học) (thuộc lớp) trùng bào tử


/,spɔ:rou'zouən/

danh từ
(động vật học) trùng bào tử

tính từ
(động vật học) (thuộc lớp) trùng bào tử

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.