Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sporran




sporran
['spɔrən]
danh từ
túi to (làm bằng da, lông thú) người đàn ông mang ở trước váy ngắn như là một bộ phận của y phục dân tộc của người Scốtlen


/'spɔrən/

danh từ
túi da (một bộ phận của y phục người miền núi Ê-cốt)

Related search result for "sporran"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.