Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spotted




spotted
['spɔtid]
tính từ
có vết, lốm đốm, có đốm; khoang, vá (chó...)
bị làm nhơ, bị ố bẩn


/'spɔtid/

tính từ
lốm đốm, có đốm; khoang, vá (chó...)
bị làm nhơ, bị ố bẩn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "spotted"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.