Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spottiness




spottiness
['spɔtinis]
danh từ
sự lốm đốm, sự có nhiều đốm
tính chất không đồng đều, tính chất không đồng nhất


/'spɔtinis/

danh từ
sự lốm đốm, sự có nhiều đốm
tính chất không đồng đều, tính chất không đồng nhất

Related search result for "spottiness"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.