Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spouse




spouse
[spauz; spaus]
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ); (pháp lý); (đùa cợt) chồng; vợ


/spauz/

danh từ
(thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) chồng; vợ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "spouse"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.