Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spouter




spouter
['spautə]
danh từ
người bình thơ; người yêu thơ
người đọc một cách hùng hồn khoa trương


/'spautə/

danh từ
người bình thơ; người yêu thơ
người đọc một cách hùng hồn khoa trương

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "spouter"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.