Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sprat




sprat
[spræt]
danh từ
cá trích cơm (cá biển nhỏ ăn được ở châu Âu thuộc họ cá trích)
(đùa cợt) đứa trẻ gầy
a sprat to catch a mackerel
(tục ngữ) thả con săn sắt, bắt con cá rô
nội động từ
câu cá trích cơm, đánh cá trích cơm


/spræt/

danh từ
cá trích cơm
(đùa cợt) đứa trẻ gầy !to throw a sprat to catch a herring (a mackerel, a whale)
thả con săn sắt bắt con cá sộp

nội động từ
câu cá trích cơm, đánh cá trích cơm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sprat"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.