Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spratter




spratter
['sprætə]
danh từ
người đi câu cá trích cơm, người đi đánh cá trích cơm


/'sprætə/

danh từ
người đi câu cá trích cơm, người đi đánh cá trích cơm

Related search result for "spratter"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.