Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sprightliness




sprightliness
['spraitlinis]
danh từ
sự hoạt bát, sự sống động, sự sôi nổi, sự đầy sức sống; tính hoạt bát, tính sống động, tính sôi nổi


/'spraitlinis/

danh từ
sự vui vẻ
tính hoạt bát, tính nhanh nhảu

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.