Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
springtime




springtime
['spriηtaim]
danh từ
thời kỳ mùa xuân (như) springtide
the blossom on the trees looks lovely in (the) springtime
hoa trên cây cối trông thật là đáng yêu về mùa xuân


/'spriɳtaim/

danh từ
mùa xuân

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.