Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sprocket





sprocket
['sprɔkit]
danh từ
bánh răng trên đĩa xích, răng ăn vào lỗ khuyết trên phim hoặc băng từ
đĩa xích, bánh xích (như) sprocket-wheel


/'sprɔkit/

danh từ
răng đĩa xích, răng bánh xích
(như) sprocket-wheel

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sprocket"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.