Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sprocket-wheel




sprocket-wheel
['sprɔkit'wi:l]
danh từ
đĩa xích, bánh xích (như) sprocket


/'sprɔkitwi:l/

danh từ
đĩa xích, bánh xích ((cũng) sprocket)

Related search result for "sprocket-wheel"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.