Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sprue




sprue
[spru:]
danh từ
(kỹ thuật) rãnh rót (để rót kim loại nấu chảy vào khuôn)
thỏi rãnh (thỏi kim loại đọng lại ở rãnh rót)
(y học) bệnh viêm ruột loét miệng (như) psilosis


/spru:/

danh từ
(kỹ thuật) rãnh rót (để rót kim loại nấu chảy vào khuôn)
thỏi rãnh (thỏi kim loại đọng lại ở rãnh rót)
(y học) bệnh viêm ruột loét miệng ((cũng) psilosis)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sprue"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.