Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spud




spud
[spʌd]
danh từ
cái thuổng giãy cỏ
(thông tục) khoai tây
ngoại động từ
giãy (cỏ) bằng thuổng


/spʌd/

danh từ
cái thuồng giãy cỏ
(từ lóng) khoai tây

ngoại động từ
giãy (cỏ dại) bằng thuổng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "spud"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.