Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spunky




spunky
['spʌηki]
tính từ
(thông tục) có lòng can đảm; can trường; hăng hái
tức giận; dễ nổi nóng


/'spʌɳki/

tính từ
gan dạ
có khí thế; có tinh thần
tức giận; dễ nổi nóng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "spunky"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.