Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sputum




sputum
['spju:təm]
danh từ, số nhiều sputa
(y học) nước bọt, nước dãi; đờm; dãi


/'spju:təm/

danh từ, số nhiều sputa
nước bọt nước dãi
đờm

Related search result for "sputum"
  • Words pronounced/spelled similarly to "sputum"
    septum sputum

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.