|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
spécialisation
| [spécialisation] | | danh từ giống cái | | | sự chuyên môn hoá | | | Spécialisation excessive | | sự chuyên môn hoá quá đáng | | | Spécialisation du sens d'un mot | | sự chuyên môn hoá nghĩa của một từ |
|
|
|
|