Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
spéculer


[spéculer]
nội động từ
tư biện
đầu cơ
Spéculer sur le sucre
đầu cÆ¡ đưá»ng
Spéculer à la hausse
đầu cơ cho giá lên
Spéculer en bourse
đầu cơ chứng khoán
(nghĩa bóng) lợi dụng
Spéculer sur la niaiserie de quelqu'un
lợi dụng sự ngỠnghệch của ai


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.