Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
squabbler




squabbler
['skwɔblə]
danh từ
người hay cãi nhau, người hay cãi vặt


/'skwɔblə/

danh từ
người hay cãi nhau, người hay cãi vặt

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.