Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
squally




squally
['skwɔ:li]
tính từ
có gió giật, hay có gió mạnh đột ngột
a squally February day
một ngày tháng hai đầy gió mạnh
có bão tố đe doạ


/'skwɔ:li/

tính từ
có gió mạnh, có gió thổi từng cơn dữ dội
bão tố, đe doạ

Related search result for "squally"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.