Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
squanderer




squanderer
['skwɔndərə]
danh từ
người tiêu lãng phí, người hoang phí


/'skwɔndərə/

danh từ
người tiêu phung phí, người hoang phí

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "squanderer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.