Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
square-toed




square-toed
['skweətoud]
tính từ
có mũi vuông (giày)
chính thức; đúng quy cách
chuộng nghi thức


/'skweə'ʃu:tə/

tính từ
vuông mũi (giày)
đi giày mũi vuông
chính thức; đúng quy cách
chuộng nghi thức

Related search result for "square-toed"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.