Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
squarson




squarson
['skwɑ:sn]
danh từ
(đùa cợt) mục sư địa chủ


/'skwɑ:sn/

danh từ
(đùa cợt) mục sư địa chủ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.