Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
squaw




squaw
[skwɔ:]
danh từ
người đàn bà người Anh điêng Bắc Mỹ; vợ người Anh điêng Bắc Mỹ (da đỏ)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (đùa cợt) đàn bà


/skwɔ:/

danh từ
người đàn bà da đỏ; vợ người da đỏ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (đùa cợt) đàn bà

Related search result for "squaw"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.