Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
squeezer





squeezer
['skwi:zə]
danh từ
người ép, người vắt; máy ép, máy vắt
a lemon-squeezer
máy vắt chanh
người tống tiền, người bòn tiền, người bóp nặn
máy ép khử bọt khí (trong sắt nóng chảy)


/'skwi:zə/

danh từ
người ép, người vắt
người tống tiền, người bòn tiền, người bóp nặn
máy ép khử bọt khí (trong sắt nóng chảy)

Related search result for "squeezer"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.