Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
squirearchy




squirearchy
['skwaiərɑ:ki]
danh từ
giai cấp địa chủ; chính quyền địa chủ (đặc biệt ở Anh ngày trước)


/'skwaiərɑ:ki/

danh từ
giai cấp địa chủ
chính quyền địa chủ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.