Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
squirt-gun




squirt-gun
[skwə:t'gʌn]
danh từ
súng phụt nước (đồ chơi của trẻ con) (như) squirt


/skwə:tgʌn/

danh từ
súng phụt nước (đồ chơi của trẻ con) ((cũng) squirt)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.