Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
squit




squit
[skwit]
danh từ
(từ lóng) thằng nhãi nhép, thằng oắt con


/skwit/

danh từ
(từ lóng) thằng nhãi nhép, thằng oắt con

Related search result for "squit"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.