Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
staghound




staghound
['stæghaund]
danh từ
giống chó săn hươu nai


/'stæghaund/

danh từ
giống chó săn hưu nai

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.