Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
staging




staging
['steidʒiη]
danh từ
sự dàn dựng
sự công diễn
sự chạy xe ngựa chở khách (theo chặn đường nhất định)
bục, giàn tạm
giá để cây trong nhà kính


/'steidʤiɳ/

danh từ
sự đưa một vở kịch lên sân khấu
sự chạy xe ngựa chở khách (theo chặn đường nhất định)
sự bắc giàn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "staging"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.