Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stagnancy




stagnancy
['stægnənsi]
Cách viết khác:
stagnation
[stæg'nei∫n]
danh từ
sự ứ đọng; tình trạng tù hãm
sự đình trệ, sự đình đốn
tình trạng mụ mẫm


/'stægnənsi/ (stagnation) /stæg'nikələs/

danh từ
sự ứ đọng; tình trạng tù hãm
sự đình trệ, sự đình đốn
tình trạng mụ mẫm

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.