| stagnancy 
 
 
 
 
  stagnancy |  | ['stægnənsi] |  |  | Cách viết khác: |  |  | stagnation |  |  | [stæg'nei∫n] |  |  | danh từ |  |  |  | sự ứ đọng; tình trạng tù hãm |  |  |  | sự đình trệ, sự đình đốn |  |  |  | tình trạng mụ mẫm | 
 
 
  /'stægnənsi/ (stagnation)  /stæg'nikələs/ 
 
  danh từ 
  sự ứ đọng; tình trạng tù hãm 
  sự đình trệ, sự đình đốn 
  tình trạng mụ mẫm 
 
 |  |