Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stagnant




stagnant
['stægnənt]
tính từ
ứ, tù, đọng (nước)
trì trệ, uể oải, chậm chạp; lờ đờ (công việc..)
business was stagnant last month
công việc kinh doanh tháng trước bị trì trệ
mụ mẫm (trí óc)


/'stægnənt/

tính từ
ứ đọng; tù hãm, phẳng lặng như nước ao tù
đình trệ, đình đốn
mụ mẫm (trí óc)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "stagnant"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.