Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
stagnant


[stagnant]
tính từ
tù, tù hãm
Eaux staganantes
nước tù
(nghĩa bóng) đình trệ, đình đốn
L'état stagnant du commerce
tình trạng đình đốn của thương nghiệp


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.