|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
stagnation
| [stagnation] | | danh từ giống cái | | | tình trạng tù hãm | | | Stagnation des eaux | | tình trạng nước tù hãm | | | (nghĩa bóng) tình trạng đình đốn, tình trạng đình trệ | | | Stagnation de l'industrie | | tình trạng công nghiệp đình đốn |
|
|
|
|