Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stagnicolous




stagnicolous
[stæg'nikələs]
tính từ
sống ở nơi ao tù nước đọng; sống ở đầm lầy


/stæg'nikələs/

tính từ
sống ở nơi ao tù nước đọng; sống ở đầm lầy

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.