Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stainable




stainable
['steinəbl]
tính từ
dễ bẩn
có thể in màu được


/'steinəbl/

tính từ
dễ bẩn
có thể in màu được

Related search result for "stainable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.