Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
staith




staith
['steið]
Cách viết khác:
staithe
['steið]
danh từ
trạm cung cấp than cho tàu biển


/'steið/ (staithe) /'steið/

danh từ
trạm cung cấp than cho tàu biển

Related search result for "staith"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.